Có 2 kết quả:

退訂 tuì dìng ㄊㄨㄟˋ ㄉㄧㄥˋ退订 tuì dìng ㄊㄨㄟˋ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cancel (a booking)
(2) to unsubscribe (from a newsletter etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cancel (a booking)
(2) to unsubscribe (from a newsletter etc)

Bình luận 0